Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vị trí


situation; position
Vị trí một thành phố
situation d'une ville
Vị trí nằm ngang
position horizontale
Tấn công một vị trí địch
attaquer une position ennemie
Vị trí của các cầu thủ trên sân
position des joueurs sur le terrain
place
Vị trí của công nghiệp trong ná»n kinh tế quốc dân
place de l'industrie dans l'économie nationale
cách vị trí
(ngôn ngữ há»c) locatif
xác định vị trí
situer; repérer



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.